부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban
부장 Trưởng phòng
부적합보고 Báo cáo không phù hợp
부지면적 Diện tích đất
부채 Nợ
부채.자본총계 Tổng vốn và nợ
부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà)
분양원가 Đơn giá bán ra (nhà)
브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu
비고 Ghi chú
비품 Văn phòng phẩm
사경위서 Bản tường trình tai nạn
사내안내문 Thông báo nội bộ công ty
사무 Văn phòng
사무비용 Chi phí văn phòng
사무실 입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng
사무실 Văn phòng làm việc
사업 Dự án, công việc
사업계획 Kế hoạch kinh doanh
사업계획 Phương án kinh doanh
사업계획서 Bản phương án kinh doanh
사업규모 Qui mô dự án
사업내용 Nội dung dự án
사업목표 Mục tiêu dự án
사업일정 Tiến độ dự án
사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD
사업자등록증 Giấy phép kinh doanh
사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án
사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án
사용용도 Mục đích sử dụng
사원 Nhân viên, công nhân
사유서 Bản tường trình nguyên nhân
사장 Giám đốc
사직서 (원) Thư xin nghỉ việc
사채 Vay nợ
사훈 Giáo huấn của công ty
산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm
상품 Hàng hóa, sản phẩm
상품개발 Phát triển sản phẩm
생산계획 Kế hoạch sản xuất
생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất
생산능력 Năng lực sản xuất
생산설비 Thiết bị sản xuất
생산성 향상 Nâng cao năng suất
생산일지 Nhật ký sản xuất
생산품목 Hạng mục sản xuất
생활일지 Nhật ký sinh hoạt
서류보관 Bảo quản hồ sơ
서식관리규정 Qui định quản lý văn bản
선급 Trả trước
선납 Đóng trước
선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non
선박 Tàu bè
설 문 지 Phiếu điều tra
설계용역 Dịch vụ thiết kế
설립연월일 Ngày tháng thành lập
설비 증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị
세금과 공과금 Thuế và phí
세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế
세무사 Người làm đại lý thuế
세액조정 Điều chỉnh mức thuế
세전이익 Lợi nhuận trước thuế
소계 Gộp
소량 Số lượng ít
소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소재지 Địa điểm
손익보고서 Báo cáo lời lỗ và
손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu
수습일지 Nhật ký thực tập
수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입신고서 Tờ khai thu nhập
수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng
수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
순이익 Lợi ích ròng
승진 Thăng tiến
승진규정 Qui định thăng tiến
시내출장 Công tác nội thành
시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc
시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường
시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện
식권 Phiếu ăn
식순 Lịch trình buổi lễ
신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới)
신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
신원보증서 Thư bảo lãnh
실적 Doanh số thực
실행예산 Ngân sách thực hiện
안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn
애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
어업권 Khu vực đánh bắt cá
업무 보 고 서 Báo cáo công việc
업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
업무 지 시 서 Chỉ thị công việc
업무내용 Nội dung công việc
업무목표 Mục tiêu công việc
업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
업태 ( 업종 ) Ngành nghề
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연대보증 Bảo lãnh liên đới
연봉계약서 Hợp đồng lương năm
영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
영업권 Quyền kinh doanh
영업이익 Lợi ích kinh doanh
영업일 보 Nhật ký kinh doanh
영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
예금 Tiền tiết kiệm
외근 Đi công tác
외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
외주비 Chi phí thuê ngoài
원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
원.부자재명 Tên nguyên vật liệu
원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
원자재 Nguyên liệu
원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
위임장 Thư ủyquyền
유동부채 Nợ di động
유동자산 Tài sản lưu động
유지비 Phí bảo trì
유통경로 Kênh lưu thông
유형자산 Tài sản hữu hình
의견서 Thư kiến nghị
의료보험 Bảo hiểm y tế
이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng
이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn
이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính
이의 Phản đối,khiếu nại
잉여금 Số dư
이자비용 Chi phí lãi
이자수익 Lãi do lãi suất
이체 Hoán đổi
인건비 Chi phí nhân công
인사 Nhân sự
인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự
인사발령장 Lệnh điều động nhân sự
인사위원회의 Ủy ban nhân sự
인수증 Giấy sát nhập
인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự
인원 Số lượng nhân viên
인원계획 Kế hoạch nhân sự
인원현황 Số lượng nhân sự
인출 Rút (tiền)
일반관리비 Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
임명장 Thư bổ nhiệm
임원 Cấp lãnh đạo
임차료 Tiền thuê/ mượn
임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 Xác nhận đóng tiền
입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất
자기자금 Vốn tự có
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산총계 Tổng tài sản
자재 Nguyên liệu
자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
작업일보 Nhật ký công việc
잡비 Tạp phí
장기 Dài hạn
장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
재고자산 Tài sản tồn kho
재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu
재무구조 Cấu trúc tài chính
재무제표 Báo cáo tài chính
재무현황 Tình hình tài chính
재산세 Thuế tài sản
재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
재질 Chất liệu
적금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적용분야 Lĩnh vực áp dụng
전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
전력비 Tiền điện
전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
전압 Điện áp
전자우편 Thư điện tử
접대비 Chi phí tiếp khách
제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
제조업 Ngành nghề chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất
제조원가 Đơn giá sản xuất
제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
제품특성 Đặc tính sản phẩm
제휴관계 Quan hệ hợp tác
조사보고서 Báo cáo điều tra
조의문 Điện chia buồn
조직도 Sơ đồ tổ chức
조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
종업원수 Số lượng nhân viên
주간근무시간표 Bảng công tác tuần
주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
주관부서 Bộ phận chủ quản
주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú
주생산품 Mặt hàng chính
주식배당금 Cổ tức
주식회사 Công ty cổ phần
주주명부 Danh sách cổ đông
주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
중기 Giữa kỳ
중량 Trọng lượng
중장비 Thiết bị nặng
지불각서 Bản cam kết chi trả
지출품의서 Đề nghị thanh toán
지침서 Bản hướng dẫn
직원급여 Lương nhân viên
직위 Chức vụ
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe
차용증 Tờ vay mượn
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
창업비 Phí khởi nghiệp
청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời