thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
1 가격분산--(price dispersion) : Sự phân tán giá cả
2 가격 상한제--(price ceiling) : Mức giá trần
3 가격 선도자--(price leader) : Người dẫn đạo giá
4 가격 설정자--(price makers) : Những người định giá
5 가격 수용자--(price takers) : Những người tiếp nhận giá
6 가격 차별--(price discrimination) : Phân biệt giá cả
7 가격 하한제--(price floor) : Mức giá sàn
8 가격지수--(price index) : Chỉ số giá cả
9 가격체계--(price system) : Hệ thống giá cả
10 가변비용--(variable costs) : Biến phí ,phí tổn khả biến
11 가변투입요소--(variable inputs) : Nhân tố đầu vào khả biến
12 가속도--(accelerator) :Gia tốc độ, độ tăng tốc
13 가속상각--(accelerated depreciation) :Khấu hao gia tốc ,khấu hao nhanh
14 가처분소득--(disposable income) : Thu nhập khả dụng ,thu nhập sau khi trừ thuế
15 가치재와 비가치재--(merit goods and bads) : Hàng khuyến dụng và phi khuyến dụng
16 가치저장 수단--(store of value) : Tích giữ giá trị
17 간접비용--(overhead cost) : Chi phí chung ,chi phí phụ
18 감가상각--(depreciation) : Sự sụt giá
19 감가상각충당금--(depreciation allowance) : Tiền dự phòng sụt giá
20 개방경제--(open economy) : Nền kinh tế mở
21 개인회사--(proprietorship) : Doanh nghiệp cá thể
22 개인소득세--(individual income tax) : Thuế thu nhập cá nhân
23 거래비용--(transaction costs) : Chi phí giao dịch
24 거래적 화폐수요--(transaction demand for money) : Nhu cầu về tiền giao dịch
25 거시경제학--(macroeconomics) : Kinh tế học vĩ mô
26 결합생산물--(joint products) : Sản phẩm cộng sinh
27 경기부양 재정정책--(fiscal stimulus) : Chính sách tài chính thúc đẩy kinh doanh
28 경기순환--(business cycle) :Chu kỳ kinh doanh
29 경기적 실업--(cyclical unemployment) : Thất nghiệp chu kỳ
30 경기침체--(recession) : Sự trì trệ ,suy thoái trong kinh doanh
31 경영적 이완--(managerial slack) : Sự lỏng lẻo trong quản lý kinh doanh
32 경쟁균형가격--(competitive equilibrium price) : Giá cân bằng cạnh tranh
33 경쟁모델--(competitive model) : Mô hình cạnh tranh
34 경쟁제한행위--(restrictive practices) : Biện pháp hạn chế cạnh tranh
35 경제적 순손실--(dead-weight loss) : Lỗ thuần túy
36 경제학--(economics) :Kinh tế học
37 경합적 시장--(contestable market) :Thị trường cạnh tranh
38 계약불이행--(breach) : Vi phạm hợp đồng
39 계절적 실업--(seasonal unemployment) : Mùa thất nghiệp
40 계획경제--(planned economy) : Kinh tế kế hoạch
41 고정비용--(fixed costs): trị giá cố định
42 고정환율제도--(fixed exchange rate system) : hệ thống tỷ giá chuyển đổi cố định
43 공개시장조작--(open market operations) : qui trình thị trường mở
44 공급곡선--(supply curve) : đường cung
45 공급독점자--(monopolist) : người độc quyền
46 공급의 가격탄력성--(price elasticity of supply) : độ co giãn của đường cung
47 공산주의--(communism) : chủ nghĩa cộng sản
48 관세와 무역에 관한 일반협정--(GATT: General Agreement on Tariffs and Trade) : Bản hiệp ước chung về thuế và thương mại
49 국내순생산--(NDP: net domestic product) : sản phẩm thực quốc nội
50 국내총생산--(GDP: Gross Domestic Product) : tổng sản phẩm quốc nội
51 국민총생산--(GNP: Gross National Product) : tổng sản phẩm quốc gia
52 국유화--(nationalization) : quốc gia hóa
53 굴절수요곡선--(kinked demand curve) : đường cầu xoắn
54 균형량--(equilibrium quantity) : số lượng cân bằng, đại lượng cân bằng
55 금융시스템--(financial system) : hệ thống tài chính
56 금융투자--(financial investmant) : đầu tư tài chính
57 기업 비밀--(trade secret) : bí mật thương mại
58 기업가--(entrepreneurs) : thương nhân
59 기초연구--(basic research) : nghiên cứu căn bản
60 기회비용--(opportunity cost) : chi phí cơ hội
61 내부 거래자(inside traders) : Giao dịch nội gián
62 내부자-외부자 이론--(insider-outsider theory) : Mô hình người trong cuộc người ngoài cuộc (hoặc mô hình chênh lệch tiền lương)
63 내생적 요인--(endogenous factors) : nhân tố nội sinh
64 노동공급의 탄력성--(elasticity of labor supply) : Độ co giãn của cung lao động
65 노동과잉--(surplus labor) : Dư cung lao động
66 노동분업--(division of labor) : Phân công lao động
67 노동시장--(labor market) : thị trường lao động
68 노동의 시장공급곡선--(market labor supply curve) : Đường cầu lao động của thị trường
69 노동의 한계생산물가치--(value of the marginal product of labor) : Giá trị sản phẩm biên của Lao động
70 녹색GDP--(green GDP) : GDP xanh
71 녹색혁명--(green revolution) : cách mạng xanh
72 누진세--(progressive tax) : thuế lũy tiến
73 누출--(leakage) : kẽ hở
74 다자간 교역--(multilateral trade): Thương mại đa phương
75 단기생산함수--(short-run production function): Hàm số sản xuất ngắn hạn
76 단기채권(--short-term bonds): Trái phiếu ngắn hạn
77 단기총공급곡선--(short-run aggregate supply curve): Đường tổng cầu ngắn hạn
78 단리이자--(simple interest): Lãi đơn
79 단위가격탄력성--(unitary price elasticity): Sự co dãn giá đồng nhất
80 담합--(collusion): Sự thông đồng
81 담합축진행위--(facilitating practices): Điều kiện thuận lợi
82 대차대조표--(balance sheet): Bảng cân đối kế toán
83 대체비율--(trade-offs): đánh đổi
84 대체원리--(principles of substitution): Nguyên tắc thay thế
85 대체재--(substitute): Hàng hóa thay thế
86 대체효과--(substitution effect): Hiệu ứng thay thế
87 덤핑--(dumping): Bán phá giá
88 도덕적 해이--(moral hazard): Rủi ro về đạo đức
89 도매물가지수--(wholesale price index): Chỉ số giá bán buôn
90 독립소비--(autonomous consumption): Tự cung – tự cấp
91 독점--(monopoly): Độc quyền
92 독점기업--(monopolist): Nhà độc quyền
93 독점적 경쟁--(monopolistic compentition): Cạnh tranh độc quyền
94 동태적 일관성--(dynamic consistency): Tần suất động
95 동태적 효율성--(dynamic efficiency): Hiệu suất động
96 등량곡선--(isoquants): Đường đồng mức
97 등비용곡선--(isocost): Đường đồng phí
98 디플레이션--(deflation): Giảm phát
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến