thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
1 .. 가가격 .. giá tạm thời
2 .. 가보험서 .. phiếu bảo hiểm tạm thời
3 .. 가격교환 .. đối giá
4 .. 가격병동 .. biến động giá cả
5 .. 감정, 검사 .. giám định, điều tra
6 .. 감정보고서 .. biên bản giám định
7 .. 감정증명서 .. giấy chứng giám định
8 .. 강제청산 .. thanh lý bắt buộc
9 .. 거래고 .. khối lượng buôn bán
10 .. 거래량 .. doanh số
11 .. 거래수수료 .. hoa hồng theo doanh số
12 .. 검사국 .. cục kiểm nghiệm
13 .. 검역 .. kiểm dịch
14 .. 경매, 공매 .. đấu giá, đấu thầu
15 .. 경매인 .. người bán đấu giá
16 .. 경매품 .. hàng đấu giá
17 .. 경쟁 .. cạnh tranh
18 .. 경쟁가격 .. giá cạnh tranh
19 .. 경쟁능력 .. năng lực cạnh tranh
20 .. 경제구조 .. cơ cấu kinh tế
21 .. 경제동맹 .. đồng minh kinh tế
22 .. 경제법칙 .. quy luật kinh tế
23 .. 경제상호원조회의 .. hội đồng tương trợ kinh tế
24 .. 경제원조 .. viện trợ kinh tế
25 .. 경제정책 .. chính sách kinh tế
26 .. 경제주기 .. chu kỳ kinh tế
27 .. 경제체제 .. chế độ ( hệ thống ) kinh tế
28 .. 경제팽창 .. bành trướng kinh tế
29 .. 경제협력개발기구 .. tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD
30 .. 계약불이행 .. không thực hiện hợp đồng
31 .. 계약완료 .. chấm dứt hợp đồng
32 .. 계약위반 .. vi phạm hợp đồng
33 .. 계약유효기간 .. thời hạn thực hiện hợp đồng
34 .. 계약의 만기 .. hết hạn hợp đồng
35 .. 계약이권양도 .. chuyển nhượng hợp đồng
36 .. 계약이행 .. thực hiện hợp đồng
37 .. 계약이자 .. ngày ký hợp đồng
38 .. 계약자 .. người ký kết
39 .. 계약조건 .. điều kiện hợp đồng
40 .. 계약초안 .. bản thảo hợp đồng
41 .. 계약파기 .. huỷ hợp đồng
42 .. 국경무역 .. buôn bán biên giới
43 .. 국내가격 .. giá nội địa
44 .. 국내무역 .. nội thương
45 .. 국내상품 .. hàng nội
46 .. 국내시장 .. thị trường trong nước
47 .. 국제개발협회 .. Hiệp hội Phát triển Quốc tế
48 .. 국제결제 .. thanh toán quốc tế
49 .. 국제결제은행 .. Ngân hàng thanh toán quốc tế
50 .. 국제경제관계 .. quan hệ kinh tế quốc tế
51 .. 국제경제협력은행 .. Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế
52 .. 국제무역 .. buôn bán quốc tế
53 .. 국제박람회 .. triển lãm quốc tế
54 .. 국제법 .. luật quốc tế
55 .. 국제부흥개발은행 .. Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế
56 .. 국제사법 .. tư pháp quốc tế
57 .. 국제상업회의소 .. Phòng thương mại quốc tế
58 .. 국제통화기금 .. quỹ tiền tệ quốc tế
59 .. 국제투자은행 .. ngân hàng đầu tư quốc tế
60 .. 국제협정 .. hiệp định quốc tế
61 .. 권능, 권한 .. thẩm quyền, năng lực hành vi
62 .. 권리 .. quyền
63 .. 권리이전증 .. thư chuyển nhượng
64 .. 규정 .. điều lệ
65 .. 기구 .. cơ cấu
66 .. 기관약관, 포기약관 .. điều khoản từ bỏ
67 .. 기업합병 .. sáp nhập
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến