thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
통행금지 : Cấm lưu thông
- 승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông
- 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Các bác giúp em cái biển này, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 (Cả cái biển này nữa ạ, biển đầu tiên cột thứ 5)
- 트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
- 우마차 통행금지 : Cấm xe ngựa
- 손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
- 자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
- 진입금지 : Đường cấm
- 직진금지 : Cấm đi thẳng
- 우회전금지 : Cấm quẹo phải
- 좌회전금지 : Cấm quẹo trái
- 횡단금지 : Cấm băng ngang (hình thứ 3 từ trên xuốntg của cột đầu tiên, các bác cho em cái từ tiếng Việt đúng với, em hiểu thế mà ko biết trong tiếng Việt gọi là gì )
- 유턴금지 : Cấm quay đầu xe
- 앞지르기금지 : Cấm vượt
- 정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
- 주차금지 : Cấm đỗ xe
- 차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
- 차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
- 차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
- 차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
- 최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
- 최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
- 서행 : Chạy chậm lại
- 일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
- 양보 : Nhường đường
- 보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng qua đường
- 보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
- 위험물적제 차량통행금지 : Có vật cản nguy hiểm cấm xe lưu thông
- 통행금지 : Đường cấm
- 승용차통행금지 : Cấm các loại xe bốn bánh trở lên, hay nôm na là "cấm các loại ô tô" (các bạn lưu ý là đã cấm xe con là cấm luôn cả xe tải và các loại xe 4 bánh trở lên khác)
- 화물차통행금지 : Cấm các loại xe tải
- 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
- 우마차 통행금지 : Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu...)
- 진입금지 : Đường một chiều (cấm đi vào, đi ra vẫn được )
- 위험물적제 차량통행금지 :Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm (tiếng Anh là hazadous objects)
Biển báo chú ý (nguy hiểm) :
+ + 자형교차로 Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
+ T 형교차로 Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
+ Y 형교차로 Đường giao nhau hình chữ Y
+ㅏ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên phải
+ㅓ 자형교차로 Đường giao nhau phía bên trái
+우선도로 Đường ưu tiên
+ 우합류도로 Hợp lưu phía bên phải
+ 좌합류도로 Hợp lưu phía bên trái
+ 회전형교차로 Vòng xuyến
+ 철길건널목 Giao nhau với đường sắt
+ 우로굽은도로 Ngoặt phải nguy hiểm
+ 좌로굽은도로 Ngoặt trái nguy hiểm
+ 우좌로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 좌우로이중굽은도로 Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
+ 2방향통행 Đường 2 chiều
+ 오르막경상 Dốc lên nguy hiểm
+ 내리막경상 Dốc xuống nguy hiểm
+ 도로폭이 좁어짐 Đường bị thu hẹp hai bên
+ 우측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên phải
+ 좌측차로없어짐 Đường bị thu hẹp bên trái
+ 우측방통행 Đi về phía bên phải
+ 양측방통행 Đi cả hai phía
+ 중앙분리대시작 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
+ 중앙분리대끝남 Kết thúc dải phân cách chia làn
+ 신호기 Giao nhau có tín hiệu đèn
+ 미끄러운도로 Đường trơn trượt
+ 강변도로 Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
+ Câu này em chưa nghĩ ra
+ 과속방지택 Gờ giảm tốc
+ 낙석도로 Núi lở nguy hiểm
+ Câu này cũng thế
+ 횡단보도 Dành cho người đi bộ
+ 어린이보호 Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
+ 자전거 Dành cho người đi xe đạp
+ 도로공사중 Công trường (Đang thi công)
+ 비행기 Sân bay
+ 횡풍 Gió to???
+ 터널 Hầm ngầm
+ 야생동물보호 Xuất hiện chim thú
+ 위험 Báo nguy hiểm
Người gửi / điện thoại
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến