thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
Từ 401~500 Hán Hàn Đơn Từ
401 送 송 tống … tiễn, tống tiễn, tống đạt
402 松 송 tùng … cây tùng, tùng bách
403 訟 송 tụng … tố tụng
404 砕 쇄 toái … phá vỡ
405 愁 수 sầu … buồn bã, sầu muộn
406 捜 수 sưu … sưu tầm, sưu tập
407 収 수 thu … thu nhập, thu nhận, thu hoạch
408 酬 수 thù … thù lao
409 修 수 tu … tu sửa, tu chính, tu luyện
410 秀 수 tú … ưu tú, tuấn tú
411 囚 수 tù … tù nhân
412 習 습 tập … học tập
413 襲 습 tập … tập kích
414 拾 습 십 thập … nhặt
415 僧 승 tăng … tăng lữ
416 縄 승 thằng … sợi dây
417 升 승 thăng … đấu, cái đấu (để đong)
418 昇 승 thăng … thăng tiến, thăng thiên
419 勝 승 thắng … thắng lợi, thắng cảnh
420 乗 승 thừa … lên xe
421 承 승 thừa … thừa nhận
422 示 시 thị … biểu thị
423 施 시 thi … thực thi, thi hành
424 詩 시 thi … thi phú
425 試 시 thí … thí nghiệm, thí điểm
426 矢 시 thỉ … mũi tên
427 侍 시 thị … người hầu, thị lang
428 市 시 thị … thành thị, thị trường
429 視 시 thị … thị sát, thị lực, giám thị
430 時 시 thời … thời gian
431 始 시 thủy … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy
432 新 신 tân … mới, cách tân, tân thời
433 薪 신 tân … củi
434 辛 신 tân … cay
435 伸 신 thân … dãn ra
436 申 신 thân … thân thỉnh (xin)
437 紳 신 thân … đàn ông
438 身 신 thân … thân thể, thân phận
439 娠 신 thần … mang thai
440 神 신 thần … thần, thần thánh, thần dược
441 臣 신 thần … trung thần
442 慎 신 thận … thận trọng
443 信 신 tín … uy tín, tín thác, thư tín
444 心 심 tâm … tâm lí, nội tâm
445 深 심 thâm … thâm sâu, thâm hậu
446 審 심 thẩm … thẩm tra, thẩm phán, thẩm định
447 双 쌍 song … song sinh
448 氏 씨 thị … họ
449 児 아 nhi … nhi đồng, hài nhi
450 仰 앙 ngưỡng … ngưỡng mộ
451 様 양 dạng … đa dạng, hình dạng
452 揚 양 dương … giơ lên
453 洋 양 dương … đại dương, tây dương
454 羊 양 dương … con dê, con cừu
455 陽 양 dương … thái dương
456 養 양 dưỡng … dưỡng dục
457 壌 양 nhưỡng … thổ nhưỡng
458 醸 양 nhưỡng … gây nên
459 譲 양 nhượng … nhượng bộ
460 嬢 양 nương … cô nương
461 研 연 nghiên … mài, nghiên cứu
462 染 염 nhiễm … ô nhiễm
463 擁 옹 ủng … ủng hộ
464 渦 와 qua … dòng xoáy
465 完 완 hoàn … hoàn thành, hoàn toàn
466 緩 완 hoãn … hòa hoãn
467 揺 요 dao … dao động
468 謡 요 dao … ca dao
469 窯 요 diêu … lò nung
470 曜 요 diệu … ngày trong tuần
471 腰 요 yêu … eo
472 要 요 yêu, yếu … yêu cầu; chủ yếu
473 容 용 dung … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận
474 庸 용 dung … bình thường, dung tục, trung dung
475 溶 용 dung … dung dịch
476 踊 용 dũng … nhảy múa
477 用 용 dụng … sử dụng, dụng cụ, công dụng
478 危 위 nguy … nguy hiểm, nguy cơ
479 威 위 uy … uy nghi, uy nghiêm
480 尉 위 úy … cấp úy, trung úy
481 慰 위 úy … úy lạo, an úy
482 委 위 ủy … ủy viên, ủy ban, ủy thác
483 囲 위 vi … chu vi, bao vây
484 違 위 vi … vi phạm, tương vi
485 偉 위 vĩ … vĩ đại
486 緯 위 vĩ … vĩ độ
487 位 위 vị … vị trí, tước vị, đơn vị
488 胃 위 vị … dạ dày
489 為 위 vi, vị … hành vi; vị kỉ
490 幼 유 ấu … ấu trĩ, thơ ấu
491 遺 유 di … sót lại, di tích, di ngôn, di vật
492 唯 유 duy … duy nhất, duy tâm
493 維 유 duy … sợi dây
494 泣 읍 khấp … khóc
495 依 의 ỷ … ỷ lại
496 医 의 y … y học, y viện
497 衣 의 y … y phục
498 意 의 ý … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
499 移 이 di … di chuyển, di động
500 以 이 dĩ … dĩ tiền, dĩ vãng
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến