thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
1 오더 Đơn đặt hàng
2 메이커 S. xuất hàng may mặc
3 발주서 Phiếu đặt hàng
4 추가발주 Đặt hàng bổ sung
5 담당자 Người đảm nhiệm
6 아이템 Hàng hóa
7 자재 Vật tư
8 원부자재 Nguyên phụ liệu
9 바이어자재 Nguyên liệu của khách
10 현지조달 Mua tại nội địa
11 납기 Giao hàng
12 데드라인(기한) Hạn
13 현물납기 Giao hàng số lg lớn
14 봉제품 Hàng may mặc
15 원단 Vải
16 원단조직 Kết cấu vải
17 니트웨어 Hàng dệt kim
18 실종류 Chủng loại sợ
19 실번수 Độ dày của chỉ
20 니트기종 Loại máy dệt
21 니트조직 Kết cấu hàng dệt
22 게이지 đánh giá
23 수공업 Tiểu thủ công
24 품질,혼용율 Chất lượng, T.phẩm
25 로트 Lô
26
27
28 최소생산량 Lượng SX tối thiểu
29 염색로트 Lô nhuộm
30 제직량 Lô dệt
31 나염량 Lô in
32 커미션 Tiền hoa hồng
33 수출검사 Kiểm tra xuất khẩu
34 쉬핑마크 Dấu vận chuyển
35 패킹리스트 Danh sách đóng gói
36 목적항구 Cảng dỡ hàng
37 선적항구 Cảng xếp hàng
38 육상수송 V.chuyển trong nước
39 콘테이너 Container, thùng chứa
40 클레임 Đòi, yêu cầu
41 클레임처리 Xử lý yêu cầu, Kh.nai.
42 국내인도일 V.chuyển trong nước
43 위험회퍼 Hàng rào nguy cơ
44 쿼타 Chỉ tiêu, hàn ngạch
45 쿼타비용 Phí hạn ngạch
46 가격 Giá cả
47 완성가공 Gia công hoàn thiện
48 FOB가격 Giá FOB
49 CIF가격 Giá CIF
50 C&F가격 Giá C&F
51 생산비용 Chi phí sản xuất
52 매당공임 Bảng giá khoán
53 양산 Số lượng lớn
54 다품종소량 Lô nhỏ, hàng đa dạng
55
56
57 하루생산량 Hàng SX hàng ngày
58 월생산량 Sản lượng hàng tháng
59 생산기간 Thời gian sản xuất
60 매 Mẫu
61 작업지시서 Thông số kỹ thuật
62 견본 Mẫu
63 시작견본 Mẫu khởi đầu
64 수정견본 Mẫu Sửa đổi
65 확인견본 Mẫu chính( đã Ktra)
66 전시화견본 Mẫu bày bán
67 공장견본 Mẫu gia công
68 보관견본 Mẫu bảo quản
69 칼라별샘플 Mẫu màu riêng biệt
70 단종상품 Mặt hàng đơn
71 패턴 Mẫu bìa
72 코디네이션 Sự phối hợp
73 기본상품 Hàng cơ bản
74 반복아이템 Hàng chủ yếu
75 칼라 Màu
76 색조함 Màu tổ hợp, Màu kết hợp
77 칼라아소트 Phân loại màu
78 비커테스트 Kiểm tra
79 비커의뢰 Yêu cầu kiểm tra
80 비커확인 Xác nhận
81 스와치 Mẫu vải
82 견본의뢰 Đặt hàng mẫu
83 견본품평 Kiểm tra mẫu
84
85
86 부속 Phát hiện
87 완제품사입 Mua
88 위탁가공 Q.trình T.thuận hợp đồng
89 외주계약 Hợp đồng thầu phụ
90 로스 Lỗ
91 전용라인 Tuyến độc quyền
92 가공조립산업 Công nghiệp
93 원료 Nguyên liệu gốc
94 최종제품 Sản phẩm cuối chuyền
95 직접비 Chi phí trực tiếp
96 간접비 Chi phí gián tiếp
97 운영비 Chi phí hoạt động
98 반제품 Bán thành phẩm
99 재공품 Tồn kho công đoạn
100 재고 Tồn kho
101 수익률 Tỉ lệ lợi nhuận
102 순이익 Lợi nhuận sau thuế
103 총이익 Tổng lợi nhuận
104 최초공정 Công đoạn cuối
105 마무리 Hoàn thiện
106 검사 Kiểm tra
107 중간검사 Kiểm tra công đoạn
108 로트샘플 Mẫu lô
109 랜덤검사 Kiểm tra ngẫu nhiên
110 봉제불량 May lỗi
111 수정 Làm lại
112 확인(대기) Đợi xác nhận
113
114
115 연략(대기) Đợi liên lạc
116 최종결정 Quyết định cuối cùng
117 양판점 Siêu thị
118 전문점 Cửa hàng chuyên biệt
119 체인점 Chuỗi cửa hàng
120 공동구매 Mua chung
121 라이센스 Giấy phép
122 로열티 Bản quyền
123 기술지도 Tư vấn kỹ thuật
124 인츠 1 Inck =2,54Cm
125 길이 Chiều dài
126 폭 Chiều rộng
127 직경 Đường kính
128 종 Chiều dọc, thằng đứng
129 횡 Chiều ngang 1 bên
130 경사 Nghiên, dốc
131 원 Tròn
132 제품치수 Kích thước sản phẩm
133 신장 Dài thân
134 상의장 Dài thân trước
135 등기장 Dài thân sau
136 흉위 Ngực
137 흉폭 Rộng ngực
138 어깨폭 Rộng vai
139 등폭 Rộng thân sau
140 소매기장 Chiều dài tay
141 목뒤+소매단까지 Dài từ cổ sau đến tay
142
143
144 소매폭 Rộng tay
145 암홀 Vòng nách
146 라그랑소매길이 Dài tay ráp vai
147 소매밑단폭 Rộng gấu tay
148 커프폭 Rộng măng séc
149 커프길이 Dài măng séc
150 목구리폭 Rộng cổ sau
151 앞목깊이 Sâu cổ trước
152 됫목깊이 Sâu cổ sau
153 깃높이 Chiều cao của cổ
154 깃폭 Chiều rộng cổ
155 밑깃폭 Chiều rộng cổ dưới
156 앞플라켓폭 Rộng nẹp trước
157 접단폭 Rộng viền gấu
158 주머니(위치) Vị trí túi
159 주머니폭 Rộng của túi
160 허리사이즈 Cỡ eo
161 벨트안폭 Rộng dây đai trong
162 일라스틱벤트폭 Rộng dây đai chun
163 일라스틱벤트길이 Dài dây đai chun
164 히프사이즈 Cỡ hông
165 스커트접단폭 Rộng gấu áo
166 하의기장 Dài quần(quần đùi)
167 라이즈 Đũng
168 안가장(인심) Dài ống quần trong
169 크러치폭 Rộng đũng quần
170 무름폭 Rộng gối
171
172
173 하의접단폭 Rộng gấu quần
174 상의기장 Dài áo choàng
175 총기장 Tổng chiều dài
176 단추직경 Đường kính khuy, cúc
177 단추수량 Số lượng khuy, cúc
178 단추간격 Khoảng cách khuy, cúc
179 직물용어 Từ chuyên ngành về vài.
180 직물 Vải
181 원사 Sợi màu xám
182 생지 Vải màu xám
183 방적 Xe chỉ, đánh sợi
184 실번수 Số sợi, độ dày của chỉ
185 경사 Sợi dọc trên khung cửi
186 위사 Sợi ngang
187 경사밀도 Mật độ nghiêng dốc trên 1 inch
188 위사밀도 Mật độ ngang trên 1 inch
189 원단폭 Khổ vải
190 재단길이 Chiều dài cắt
191 데니어 Người từ chối
192 천연섬유 Sợi thiên nhiên
193 합성섬유 Sợi tổng hợp
194 복합섬유 Sợi liên hợp
195 장섬유 Tơ
196 단섬유, 스펀 Xe(Chỉ, tơ)
197 혼방사 Chỉ hỗn hợp
198 교직 Kiểu dệt chéo
199 연사 Chỉ vặn
200
201
202 S꼬임 Vặn trái
203 Z꼬임 Vặn phải
204 강연사 Chỉ vặn chặt
205 약연사 Chỉ vặn mềm
206 선염 Nhuộm sợi
207 후염 Nhuộm vải
208 헹크염 Nhuộm theo con
209 직접염료 Nhuộm trực tiếp
210 평직 Mũi đan trơn
211 능직 Vải chéo
212 주자직 Vải satanh
213 줄무늬 Sọc sợi, vệt sô sợi
214 체크무늬 Kiểm tra
215 자카드 Vải dệt hoa
216 도비 Đầu tay kéo
217 양면자카드 Vải dệt hoa 2 mặt
218 실크 Vải lụa
219 생견사 Lụa thô
220 가잠사 Lụa tơ tằm
221 견방사 Chỉ lụa
222 돈 Đợn vị đo kim loại quý = 3,75g
223 나염 In
224 안료프린트 In màu
225 염료프린트 In bằng chất nhuộm
226 기계프린트 In máy
227 스크린프린트 In lưới
228 수나염 In thủ công
229
230
231 의류용어 Thuật ngữ vật liệu may mặc
232 셔츠블라우스 Trang phục nữ giới
233 오바블라우스 Áo cánh, áo khoác ngoài
234 티 셔츠 Áo sơ mi hình chữ T
235 블라우스와 스커트 Áo cánh váy
236 스커트 Váy
237 타이트스커트 Váy bó sát người
238 미니스컷트 Vắn ngắn
239 주름스커트 Vắn xếp li
240 개더드스커트 Váy chun
241 프레아스커트 Váy loe
242 랩드스커트 Váy quây
243 꾸로뜨 Quần short rộng
244 하의(팬츠) Quần short rộng
245 원피스 Váy liền quần
246 투피스 Váy, quần rời với áo
247 슈트 Bộ quần áo
248 테일러슈트 Bộ đồ cho thợ may
249 소프트슈트 Bộ đồ mềm
250 샤넬슈트 Bộ đồ chanel
251 베스트슈트 Bộ comple
252 앙상블 Bộ quần áo
253 자켓 Áo vest
254 뽀레로(짧은의상) Áo bolero
255 브루종 Áo choàng, áo cánh
256 점퍼스커트 Áo váy
257 코트 Áo khoác ngoài
258
259
260 숏코트 Áo khoác ngắn
261 튜닉코트 Áo choàng dài
262 마터니티드레스 Áo cho bà bầu
263 남성복 Quần áo Nam
264 셔츠 Sơ mi
265 트레스셔츠 Áo sơ mi đuôi tôm
266 카터셔츠 Áo sơ mi caster
267 오픈칼라셔츠 Áo sơ mi mở cổ
268 하의(팬츠) Quần
269 스트레이트팬츠 Quần bó
270 슈트 Trang phục
271 블레이져코트 Áo khoác
272 상중하슈트 3 mảnh
273 베스트(죠끼) Áo gile
274 점퍼 Áo khoác
275 더스트코트 Áo khoác bụi
276 레인코트 Áo đi mưa
277 트런치코트 Áo đi mưa
278 오바코트 Áo choàng
279 학생복 Đồng phục học sinh
280 예복 Lễ phục
281 모닝코트 Áo khoác buổi sáng
282 턱시도 Áo vest cỡ lớn
283 개주얼셔츠(간이복) Trang phục thông thường
284 오바사이즈셔츠 Áo sơ mi cỡ lớn
285 셔츠자켓 Áo jacket có model sơ mi
286 워킹셔츠 Áo công sở
287
288
289
290 캐미술 Yếm trong
291 면팬츠 Quần bong ( Thô mềm)
292 치노스 Quần Chinos
293 워킹팬츠 Quần công sở
294 버뮤다쇼트 Quần short kiểu bermuda
295 진(청바지) Quần jeans
296 진자켓 Áo khoác Jeans
297 사바리자켓 Áo choàng đi đường
298 멜빵스커트 Váy có dây đeo
299 멜빵팬츠 Quần có dây đeo
300 스타디움점프 Áo may liền với quần
301 스윙탑 Áo chui đầu
302 방풍복 Áo gió
303 더블코트 Áo choàng
304 다운자켓 Áo béo dạng thể thao.
305 누비코트 Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi
306 운동복 Quần áo thể thao
307 파카 Áo khoác paca
308 아노락 Áo có mũ +2 túi thông qua
309 점프슈트 Áo quần liền nhau
310 오버-올 Quá choàng dài tới đầu gối
311 잠옷 Áo ngủ
312 내의 Áo lót ( Nội y)
313 내클리제 Quần áo mặc ở nhà
314 축척비례자 Thước đo tỷ lệ
315 아동복 Trang phục trẻ em
316
317
318 영아복 Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh
319 블루머스 Quần áo cho búp bê, manacanh
320
321 놀이옷 Quần áo yếm, áo chơi trẻ em
322 보온바지 Xà cạp
323 애이프런 Tạp dề, áo yếm trẻ em
324 턱받이 Tạp dề, áo yếm trẻ em
325 기저기카바 Quần , tã lót trẻ sơ sinh
326 의복구성용어 Từ ngữ về sp chi tiết y phục
327 깃(칼라) Cổ
328 둥근목 Cổ tròn
329 보트넥 Cổ thuyền
330 깃없는넥 Cổ áo tròn
331 V자넥 Cổ chữ V
332 U자넥 Cổ chữ U
333 각진넥 Cổ vuông
334 높은넥 Cổ cao
335 오프넥 Cổ thấp
336 카디간넥 Cổ áo len
337 홀터넥 Cổ dây
338 깃없음 Không cổ
339 셔츠칼라 Cổ áo sơ mi
340 버튼다운칼라 Cổ áo cài cúc ở dưới
341 컨버터블칼라 Cổ có thể tháo ra được
342 레귤라포인트칼라 Cổ điểm thường
343 핀홀갈라 Cổ khuyết
344 탭(끈달린)칼라 Cá cổ
345
346
347 성당신부칼라 Cổ áo của các tu sỹ
348 폴로칼라 Cổ tròn (Cổ lọ)
349 숄칼라 Khăn quàng cổ
350 타이(끈맨)칼라 Cổ thắc cà vạt
351 스탠드칼라 Cổ đứng
352 밴드칼라 Cổ đứng
353 테일러칼라 Cổ áo được thiết kế riêng
354 피크라펠 Ve áo có đỉnh
355 낫차라펠 Ve áo được cắt rãnh
356 네잎클로버모양 Giao lộ có dạng vòng xoay
357 얼스터칼라 Cổ áo ulster
358 나폴레옹칼라 Cổ áo kiểu napoleon
359 리퍼칼라 Cổ cài sát
360 오픈칼라 Cổ mở
361 평칼라 Cổ trần
362 롤칼라 Cổ cuộn
363 선원칼라 Cổ áo của lính thủy
364 긴숄칼라 Khăn quàng cổ dài
365 드랩드칼라 Cổ xếp nếp
366 밑깃(지애리) Cổ dưới
367 칼라밴드(에리다이) Chân cổ
368 윗깃(우아에리) Đỉnh cổ
369 칼라스탠드(에리고시) Chân cổ
370 행가루프 Dây treo
371 깃끝 Điểm cổ
372 적음선 Đường xếp
373 라펠 Ve áo
374
375
376 칼라닛치 Bấm cổ
377 고지선 Đường thắt
378 칼라크로스 Vải ở cổ
379 소매 Tay
380 통판소매 1 mảnh tay áo
381 두쪽소매 2 mảnh tay áo
382 윗소매 Tay trên
383 아랫소매 Tay dưới
384 반팔소매 Tay ngắn
385 긴팔소매 Tay dài
386 소매없음(소데나시) Không tay
387 셔츠소매 Tay sơmi
388 삽입소매 Vòng tay nách trên
389 라글랑소매 Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay)
390 돌만소매 Kiểu tay áo cắt chung với thân
391 부풀린소매 Tay bồng
392 주름접단소매 Nếp gấp ở tay
393 모아주름소매 Tay chun
394 프랜치소매 Tay kiểu pháp
395 요크소매 Bắp tay
396 새들소매 Ken vai
397 방풍소매 Áo choàng không tay
398 커프 cửa tay, măng séc
399 싱글커프 Măng séc đơn
400 더블커프 Măng séc đôi
401 소매플라켓 Nẹp tay
402 소매타게 Xẻ tà tay
403
404
405 소매탭 Cá tay
406 주머니 Túi
407 가슴주머니 Túi ngực
408 덧주머니 Túi dán
409 넓은웰트주머니 rộng cơi túi
410 편입술주머니 Túi dây đai đơn
411 쌍입술주머니 Túi viền
412 경사입술주머니 Cơi túi mảnh
413 뚜껑주머니 Nắp túi
414 뚜껑덧주머니 Dán và đậy
415 옆주머니 Túi cạnh
416 터진주머니 Miệng túi
417 경사주머니 Túi nghiêng
418 일자주머니 Mí túi
419 안주머니 Túi sườn
420 아크디온주머니 Túi đựng đàn xếp
421 시계주머니 Túi đồng hồ
422 뒷주머니 Túi sau
423 힙포켓 Túi hông
424 캉가루포켓 Túi kiểu kangaroo
425 헌팅포켓 Túi đi săn
426 힘받이덧감 Dán miếng vải gia cố
427 몸판 Thân
428 윗코단(우아마에) Moi trên
429 아랫코단(시다마에) Moi dưới
430 안섶(마까시) Miếng đáp, nẹp áo
431 검사용어 Từ chuyên dùng kiểm tra
432
433
434 원단,원료클레임 Vải, nguyên liệu vải
435 원단불량 Lỗi vải
436 등급 Bậc, cấp, loại
437 제직불량 Lỗi dệt
438 불균형 Không đối xứng
439 무늬불균일 Mẫu bất thường, ko đều
440 위곡 Bị lệch, bị nghiêng
441 밀도불량 Lỗi độ dày của mũi kim
442 강도불량 Lỗi vệt vải
443 직물마무리불량 Lỗi hoàn thiện
444 빠짐 Bỏ mũi
445 물결침 Gợn sóng
446 슬러브 Sợi se
447 냅 Đầu mút
448 구멍 Lỗ
449 오염 Bẩn, ô nhiễm
450 기름오염 Bẩn do dầu
451 물오염 Bẩn do nước
452 건너뜀 Moi
453 색상차 Khác màu
454 단과중앙색상차 Từ mép đến giữa bị bóng
455 퇴색 Khác màu
456 롤별색상차 Khác màu theo từng vai trò
457 프린트불량 Lỗi in
458 프린트짤림 Kéo in
459 배색오차 Khác nhau trong kết hợp màu
460 축감불량 Không có độ mềm
461
462
463 거친감 Cứng
464 광택없어짐 Không bóng, không sáng
465 마무리불량 Lỗi hoàn thiện
466 기모불량 Không chải bóng
467 외관불량 Lỗi bề mặt ngoài
468 냄새잔류 Lưu lại mùi thơm
469 제품클레임용어 Tên sản phẩm
470 착용불능 Không thể mặc được
471 형태불량 Lỗi dáng
472 사이즈불량 Lỗi cỡ
473 복지선휨 Không thẳng canh sợi
474 반대결(사까) Vớt lại
475 역방향복지선 Ngược canh sợi
476 봉사불량 Sai chỉ may
477 봉사색상불량 Màu chỉ ko phù hợp
478 시접처리불량 Lỗi đường xén
479 깃봉합불량 Lỗi chắp cổ với thân
480 깃좌우불균형 Cổ ko cân xứng
481 깃부착불량 Lỗi may cổ
482 깃표면이편하지않음 Cổ không đúng form
483 라펠불량 Lỗi nẹp
484 앞코단불량 Lỗi moi quần
485 앞판불균형 Thân trước ko cân đối
486 소매달이불량 Lỗi thiếu lót tay áo
487 소매앞달림 Thiếu lót tay áo hướng về trước
488 소매뒸달림 Thiếu lót tay áo hướng về sau
489 여분(이새)넣기불량 Không đầy đủ
490
491
492 소매접단불량 Lỗi viền tay
493 소매벤트불량 Lỗi nẹp tay
494 접착도트없음 Không dính
495 깃당김 Căng và nhăn bên dưới từ cổ
496 주름골짐 Nếp gấp
497 패드부착불량 Lỗi may đệm
498 주머니부착불량 Lỗi may trên túi
499 파스너부착불량 Lỗi may khóa
500 요대봉합불량 Lỗi may dây cạp
501 엘라스틱벨트불량 Lỗi may dây chun cạp
502 하의코단불량 Lỗi moi quần
503 벨트고리불량 Lỗi điểm
504 싯구불량 Lỗi may đũng
505 십자선불량 Lỗi nếp gấp chéo
506 간도매불량 Lỗi bọ
507 접단불량 Lỗi may gấu
508 숨은스티치불량 Lỗi may đường mờ, ẩn
509 안감부착불량 Lỗi may lót
510 안감칫수부족 Cỡ lót quá trật
511 안감칫수과다 Cỡ lót quá rộng
512 안감색상이색 Màu lót không phù hợp
513 체인스터치루프빠짐 Không có dây móc xích
514 단추달이불량 Lỗi đính khuy
515 단추구멍불량 Lỗi thùa khuyết
516 단추뿌리감기불량 Đường may bị gấp nếp
517 스페어빠짐 Quên ko để thừa ra
518 구멍내기불량 Lỗi cắt lỗ
519
520
521 후처리불량 Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)
522 주름선휨 Ly không đều
523 번쩍임 Làm sáng
524 자고오염 Bẩn do phấn
525 레이스부착불량 Lỗi may ren
526 자수불량 Lỗi thêu
527 주름불량 Lỗi ly
528 파이핑불량 Lỗi đường viền
529 게더링불균일 Lỗi chun
530 붙임장식불량 Lỗi miếng đính
531 쿠숀재불량 Không có đệm
532 누비밖기불량 Lỗi đường trần
533 표시류부착불량 Nhãn mác sai
534 색상명 Tên màu
535 흰색 Màu trắng
536 약간노란흰색 Màu vàng trắng, nhạt
537 눈처럼흰색 Trắng như tuyết
538 형광백색 Trắng huỳnh quang
539 회백색 Trắng sáng
540 옅은회색 Sám sáng
541 회색 Xám
542 흑회색 Xám than
543 바랜검정색 Màu đen nhạt
544 흑옥색 Phun đen
545 크림색 Màu kem
546 황색 Màu vàng
547 겨자색 Màu mù tạt
548
549
550 카키색 Màu kaki (Vải kaki)
551 베이지 Màu nâu vàng
552 커피색 Màu cà phê
553 갈색 Màu nâu
554 흑갈색 Màu nâu sám
555 적갈색 Màu đỏ nhạt
556 오렌지색 Màu cam
557 이국적 Lạ
558 전통적 Tính truyền thống
559 주홍색 Đỏ tươi (Hồng thắm)
560 붉은색 Đỏ
561 분홍색 Hồng
562 짙은분홍색 Hồng đậm
563 연분홍색 Hồng nhạt
564 담홍색 Màu hồng
565 진홍색 Đỏ tươi
566 적포도주색 Đỏ tía
567 자주색 Màu tím
568 연자주색 Màu tím nhạt
569 연남색 Màu xanh nhạt
570 밝은회청색 Màu sáng
571 청색 Thanh săc (Màu xanh)
572 녹색 Lục sắc (Xanh lục)
573 담녹색 Xanh xám
574 이끼색 Xanh rêu
575 니트용어 Từ chuyên về dệt kim
576 니트웨어 Hàng dệt kim
577
578
579 니트직물 Vải dệt kim
580 저지 Áo nịt len
581 경편 Dệt sợi dọc trên khung cửi
582 환편 Dệt vòng tròn
583 위편 Sợi dệt ngang
584 횡편 Sự dệt kim phẳng
585 튜브라니트 Dệt ống
586 트리코트 Sợi đan, vải đan
587 풀패션니팅 Dệt nguyên kiểu
588 폴가먼트니팅 Dệt nguyên vải
589 가먼트길이 Chiều dài của hàng may mặc
590 밀라노즈 Milanoz
591 라쉘 Raswel
592 쌍두기 Khâu móc xích
593 양면기 Chỉ vắt sổ
594 가정기 Máy dệt thủ công
595 수편 Dệt thủ công
596 상종 Loại chỉ
597 사번수 Độ dày của chỉ
598 양모변수 Độ dày của sợ len
599 스케일 Quy mô
600 단사 Sợi đơn
601 쌍사 Sợi đôi
602 사본수 Độ dày của chỉ
603 게이지 Đánh giá
604 하이게이지 Đánh giá cao
605 기종 Loại máy
606
607
608 니팅구조 Cầu tạo sợi dệt kim
609 사량 Lượng sợi
610 사중량 Trọng lượng sợi
611 크로스웨이트 Tổng trọng lượng
612 행크 Con (Sợi, len)
613 콘 Hình nón
614 합연시킴 Lớp, độ dày vải
615 합연 Vặn theo lớp
616 상연 Vặn từng đoạn
617 하연 Không vặn
618 팬시사 Sợi hoa
619 제품염색 Hàng nhuộm
620 울툽 Áo len
621 톱다이 Nhuộm áo
622 슬러브염색 Nhuộm cuộn sợi
623 자재 Nguyên phụ liệu
624 양모 Len, lông cừu
625 소모사 Sợi len xe
626 방모사 Sợi làm bằng lông cừu
627 혼방사 Sợi được pha trộn
628 얀다잉(사엄) Nhuộm chỉ
629 크린울다이 Nhuộm len sạch
630 캐시미어 Len Casomia
631 앙고라 Len lông thỏ Agora
632 램스울 Len lông cừu non
633 모헤어 Vải nỉ bằng lông dê
634 카멜 Vairlamf bằng lông lạc đà
635
636
637 알파차 Lông len alpaca
638 야크 Bò tây tạng
639 셔틀랜드 Len Setland
640 메리노울 Len sợi merino
641 아크릭사 Chỉ sợi Acrylic
642 나일론 Ninong
643 폴리에스터 Vải nhân tạo polyester
644 실크 Lụa
645 마 Vải lanh
646 면 Bông
647 방축사 Chỉ được giạt bằng tay
648 수퍼와쉬울 Len siêu th ấm
649 라미사 Sợi vải kim tuyến
650 멜란지사 Sợi hỗn hợp
651 금속사 Sợi nhũ
652 연사 Chỉ vặn
653 리본사 Day dệt ruy băng
654 테이프사 Dây dệt
655 복합사 Sợi kết hợp
656 루프사 Sợi móc
657 스페이스다이사 Nhuộm theo từng khoảng
658 스트레이치사 Sợi kéo
659 마론 Maron
660 오페론 Operon
661 니트생산공정 Công đoạn dệt kim
662 디자인화 Bản phác thảo thiết kế
663 성형제품 Quần áo cách điệu
664
665
666 링킹 Nối
667 커트및링킹 Cắt và nối
668 재단및봉제 Cắt và may
669 아이템 Mặt hàng
670 작업지시서 Bảng làm việc
671 원모 Bông lông cừu
672 세정모 Bông sạch
673 사공정 Công đoạn sợi
674 방적 Quay sợi
675 세정모염색 Nhuộm bông sạch
676 사염 Sợi nhuộm
677 톱안 Đầu sợi
678 톱염색 Nhuộm phần đầu
679 제품염색 Nhuộm vải
680 적합번수 Số phù hợp
681 적합게이지 Đo phù hợp
682 스티치조직 Cấu tạo đường may
683 스티치표시 Số mũi
684 시편 Dệt kim thử nghiệm
685 사이즈스펙 Bảng thông số
686 편물설계도 Kỹ thuật dệt
687 편물 Lần thứ 2
688 니팅코스 Khóa học dệt
689 증목 Rộng
690 김목 Hẹp
691 패션닝마크 Nhãn hiệu thời trang
692 패턴도안 Thiết kế mẫu giấy
693
694
695 펀칭카드 Thẻ dập
696 패턴마킹 Tạo mẫu giấy
697 셋업코스 Mở khóa học
698 니팅 Dệt
699 부속편물 Nguyên liệu dệt kim
700 편목조절 Kiểm tra mũi khâu
701 핸들강도 Cường độ xử lý
702 니팅사이즈 Cỡ dệt
703 편물길이 Khổ dệt
704 재단 Cắt
705 링킹 Nối, liên kết
706 봉제 May
707 와싱 Giặt
708 탕세탁 Không sôi
709 탕온도 Nhiệt độ sôi
710 수돗물 Nước dịch vụ
711 지하수 Nước ngầm
712 여과기 Lọc
713 냉각 Lạnh
714 오수처리 Xử lý nước ô nhiễm
715 증기 Hấp
716 증기발생기 Nồi hấp, nồi đun hơi
717 스폰징 Lau chùi bằng bọt biển
718 유연공정 Mềm hơn
719 가정용세탁기 Máy giặt gia đình
720 탈수기 Máy vắt quần áo
721 건도 Sấy khô
722
723
724 (너무)작음 Quá nhỏ
725 (너무)좁음 Quá trật
726 (너무)두꺼움 Quá dầy
727 (너무)얇음 Quá mỏng
728 (너무)김 Quá dài
729 (너무)짧음 Quá ngắn
730 (너무) 당김 Quá chặt, cứng
731 (너무)느슨함 Quá lỏng
732 깃치수부족 Quá dầy
733 목낮음 Hạ cổ
734 깃성형불균일 Lỗi dáng cổ
735 깃좌우불균형 Trái, phải cổ không cân xứng
736 봉제부착테이프불량 Lỗi may dây định vị
737 앞판좌우불균형 Trái, phải thân trước không cân
738 소매달이불량 Lỗi may tay
739 주머니좌우불균형 Túi trái, phải không cân xứng
740 단추구멍불량 Lỗi thùa khuy
741 단추위치불량 Lỗi vị trí khuy
742 단추달이불량 Lỗi dập khuy, đính cúc
743 단추뿌리감기 May thiếu cúc khuy
744 파스너부착불량 Lỗi tra khóa
745 어깨패드부착불량 Lỗi may lót vai
746 기름오염 Lỗi dính dầu
747 얼룩 Bẩn
748 잡물혼입 Moi
749 구멍남 Lỗ
750 완성아이롱불량 Lỗi là hoàn thiện
751
752
753 모심 Vải lông cừu
754 인터페이싱 Dựng
755 인터라이닝 Mếch
756 원단검사 Kiểm tra vải
757 원단수선(교정) Sửa vải
758 스폰징 Lau chùi bằng bọt biển
759 연단 Trải vải
760 원단풀어놓기 Êm
761 형지제작(마킹) Sang dấu
762 표지재단 Cắt vải
763 번호넣기 Dán nhãn
764 드릴표시 Sang dấu bằng máy
765 분류 Phân loại
766 묶음 Bọc, gói, bó
767 부분품봉제공정 Công đoạn may các bộ phận
768 전처리 Quá trình cải tiến, trước xử lý
769 링킹(봉합) Chắp
770 서징 Vải xéc
771 심처리 Mếch, dựng
772 적음 Gấp
773 주름잡기 Nhăn, nhàu
774 봉제 May
775 중간마무리 Hoàn thiện ngay
776 중간검사 Kiểm tra ngay
777 조립봉제공정 Công đoạn may lắp ráp
778 최종완성공정 Công đoạn hoàn thiện cuối
779 최종아이롱 Là cuối
780
781
782 묶음심 Đường viền
783 웨이스트심 Đường may cạp
784 고지선박기 Cuối đường may
785 코딩 Sọc nổi( Vải nhung)
786 코드파이핑 Viền sọc nổi
787 시트심(시리심) Đường may đũng quần
788 세팅 Cài đặt
789 톱스티치 Diễu trên
790 예각심 Đường may góc nhọn
791 패드시티치 Diễu đệp
792 새틴스티치 Diễu sa tanh
793 삼종스티치 3 chỉ
794 완성프레스 Là hoàn thiện
795 지그자그장식스티치 Diễu trang trí zigzag
796 시침 Khâu lược
797 심 Đường may
798 샤링 Chun giúm
799 히프심 Đường may hông
800 신축심 Đường may chun
801 심지세팅 Đặt mếch
802 부채꼴스티치 Đường may trang trí
803 접단하기 Gấu áo
804 고정스티칭 Đường may định vị
805 스모킹 Trang trí theo hình tổ ong
806 소매심 Mí tay áo
807 슬립스티치 Đường diễu trượt
808 접어주름박기 Nếp gấp, lộn mép, viền
809
810
811 지퍼부착 Tra khóa
812 패고팅 Bỏ mũi
813 프랜치심 May mép ko viền, may lộn dưới
814 웰트(입술)심 Mí cơi
815 펠팅 Mí cơi
816 서징 Vải xéc
817 불라인드시티치 Đệm khuy
818 접단 Gấu áo
819 오버에징 Vắt sổ
820 힘밭이심 Đường may miếng vải gia cố
821 블라인드에시스티치 Diễu mép khuất
822 단추구멍박기 Thùa khuy
823 단추달기 Đính cúc
824 말인심 Đường may cuốn
825 샅심 Mí đũng
826 시리심 Đ. Mí ở đũng và giằng trong
827 고지선박기 Cuối đường diễu
828 블라인드스티치 May khuất
829 눈구멍만들기 Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
830 주름잡기스티치 Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn
831 삼절심 Đường may gấp 3 lớp
832 여유(유도리) Phần dư thừa
833 사겹심 Đường may gấp 4 lớp
834 봉합 Chắp
835 사이드심 Đường sườn
836 감침스티치 Khâu vắt
837 이중톱스티치된일반심 Đầu đường mí diễu
838
839
840 지그자그본봉기 Máy zigzig chặn đầu
841 칼본봉기 Máy may xén cạnh
842 사본침평본봉기 Máy vắt sổ 4 chỉ
843 링킹기 Máy chắp
844 침송기 Máy cuốn ống
845 윗바퀴공급 Bánh xe trên
846 윗벨트공급 Ống dẫn dây dệt phía trên
847 컵공급 Ống dẫn hình cốc
848 교차공급 Ống dẫn phối hợp
849 풀러공급 Cung cấp dây kéo
850 자동송 Ống dẫn tự động
851 자동상하송 Ống dẫn trên dưới tự động
852 하송 Ống dẫn bên dưới
853 아래바퀴공급 Ống dẫn bánh xe phía dưới
854 상하송 Ống dẫn trên dưới
855 상하바퀴공급 Ống dẫn bánh xe trên, dưới
856 독립상하송 Ống dẫn trên dưới độc lập
857 팔방송 Máy cấp nhiệt thông dụng
858 침송 Ống dẫn kim
859 바퀴공급 Cung cấp bánh xe
860 종합송 Ống dẫn tổng hợp
861 봉제게부품 Các bộ phận của máy
862 노루발 Chân vịt
863 교차노루발 Chân vịt giao nhau
864 톱니 Răng cưa
865 가마 Đầu móc
866 캠 Phần ăn khớp v.chuyển của máy
867
868
869 습식마무리장치 Thiết bị hoàn thiện ẩm
870 보일러 Nồi hơi
871 하의프레스(토퍼) Là quần
872 하의프레스(레거) Là quần
873 다이스컷팅기 Máy ép
874 휴징기 Thiết bị nung chảy
875 콘베이어 Băng tải
876 동력전달장치 Máy phát
877 퀼팅기 Máy trần
878 라벨인쇄기 Máy in mác
879 공장관리 Quảng lý công xưởng
880 공장생산관리 Quản lý sản xuất
881 공장장 Quản lý công xưởng
882 감가상각 Khấu hao
883 공장기본방침 Phương châm nhà máy cơ bản
884 기본생산계획 Kế hoạch sản xuất cơ bản
885 공장예산 Dự toán công xưởng, nhà máy
886 공장매출 Xuất xưởng
887 공장이익 Lợi ích nhà máy
888 손익분기점 Lợi nhuận theo quý
889 자가생산 SX trong nhà
890 외주생산 Hợp đồng gia công
891 오더등록 Đăng ký đơn hàng
892 가공비 Phí gia công
893 원가관리 Giám sát nguyên giá
894 납기관리 Quản lý giao hàng
895 외주관리 Quản lý đơn hàng gia công
896
897
898 월생산량 Lượng sản xuất hàng tháng
899 피스레이트 Theo sản phẩm
900 자동화 Tự động hóa
901 흐림작업 Dòng chảy
902 일인전공정작업 Thực hiện thông qua
903 일인다공정작업 Bán thực hiện thông qua
904 분업 Phân công lao động
905 기능양성소 Hội trường
906 공장내기는양성소 Chức năng đào lại
907 공정 Công đoạn
908 공정관리표준 Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn
909 공정표 Biểu đồ công đoạn
910 공정도 Biểu đồ dòng công đoạn
911 공정검사 Kiểm tra công đoạn
912 공정분석 Phân tích công đoạn
913 공정편성 Hình thành công đoạn
914 편성효율 Hiệu quả của hình thành C.đoạn
915 로트 Lô
916 로트진도표 Biểu đồ tiến độ
917 공정투입 Vào công đoạn
918 재공품 Làm theo tiến trình
919 작업표준 Tiêu chuẩn làm việc
920 동작연구 Nghiên cứu chuyển động
921 방법연구 Nghiên cứu phương pháp
922 동작경제 Nghiên cứu biến động
923 작업간소화 Đơn giản hóa công việc
924 작업자훈련 Hướng dẫn vận hành
925
926
927 콘베이어라인시스템 Hệ thống băng chuyền
928 싱크로시스템 Hệ thống dây chuyền đồng bộ
929 인터플로시스템 Hệ thống giao lưu
930 유니트생산시스템 Hệ thống đơn vị sản phẩm
931 모듈생산 Sán xuất phân hệ
932 도요타봉제관리시스템 Hệ thống quản lý may Toyota
933 자동봉제시스템 Hệ thống may tự động
934 QRS Hệ thống phản ứng nhanh
935 CIM Chế tạo tích hợp bằng máy tính
936 CAD Thiết kế bằng máy tính
937 CAM Chế xuất bằng máy tính
938 CAP (커퓨터로 계획) Lập kế hoạch bằng máy tính
939 급여 Tiền lương
940 임금등급 Mức lương
941 제수당 Phụ cấp
942 임금편차 Lương cơ bản
943 기본임금수준 Mức lương cơ bản
944 평균시간임금수준 Thu nhập bình quân theo giờ
945 최저임금 Lương tối thiểu
946 시간급 Tỷ lệ thời gian
947 성과급 Lương theo thành quả, sản phẩm
948 잔업수당 Lương ngoài giờ
949 특근비 Lương làm việc ngày nghỉ, lễ
950 표준외수당 Lương không theo tiêu chuẩn
951 보너스 Tiền thưởng
952 연공가급 Tăng thâm niên
953 인센티브 Tiền thưởng
954
955
956 출장용어 Dụng ngữ xuất xưởng
957 스케쥴 Kế hoạch
958 여권 Hộ chiếu
959 비자 Visa, thị thực
960 방문비자 Visa tham quan
961 상용비자 Visa kinh doanh
962 복수비자 Visa du lịch nhiều lần
963 초청장 Thư mời
964 사진 Ảnh
965 서명 Ký
966 대사관 Đại sứ quán
967 영사관 Tòa lãnh sự
968 여행사 Công ty du lịch
969 항공사 Công ty hàng không
970 항공권 Vé máy bay
971 일등석 Hàng nhất
972 일반석 Hạng rẻ nhất
973 예약 Đặt trước
974 재확인 Xác định lại
975 연결판 Kế nối chuyến bay
976 비행기 Máy bay
977 공항 Sân bay
978 국제선 Đường bay quốc tế
979 체크인 Kiểm tra (Nhận phòng)
980 소화물 Hành lý
981 수화물 Hành lý
982 공항사용료 Phí sân bay
983
984
985 전화 Điện thoại
986 국제전화 Điện thoại Quốc tế
987 엘리베이터 Cầu thang máy
988 에스컬레이터 Tháng cuốn
989 화장실 Phòng vệ sinh, hóa trang
990 팩스 Fax
991 테렉스 Telex
992 메시지 Tin nhắn
993 모닝콜 Cuộc gọi vào buổi sáng
994 공항마중 Đón
995 우체국 Bưu điện
996 시차 Chênh giờ
997 시내지도 Bản đồ nội thành
998 신문 Báo
999 입구 Lối vào
1000 출구 Lối ra
1001 비상구 Lối thoát hiểm
1002 아침인사 Lời chào buổi sáng
1003 오후인사 Lời chào buổi chiều
1004 첫인사 Lời chào đầu tiên
1005 저녁인사 Lời chào buổi tối
1006 감사합니다 Cảm ơn
1007 실례합니다 Xin lỗi, thất lễ
1008 또봅시다 Hẹn gặp lại
1009 좋습니다 Tốt
1010 좋지않습니다 Không tốt
1011 비쌉니다 Đắt
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến