thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
Tính từ trong tiếng Hàn
Korean Adjectives … English Adjectives … Tính từ 색상 - saek sang … colors … màu sắc 검정 - geom jeong … black … đen 파랑 - pa rang … blue … màu xanh 갈색 - gal saek … brown … nâu 회색 - hoe saek … gray … màu xám 초록 - cho rok … green … xanh 오렌지 - o ren ji … orange … cam 보라 - bo ra … purple … màu tím
Tục ngữ tiếng Hàn và những câu tiếng Việt tương đương
1 쇠귀에 경읽기 : Nước đổ đầu vịt 2 개구리 올챙이 적 생각 못한다 : Lúc huy hoàng vội quên thưở hàn vi 3 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 : Tai vách mách rừng 4 일석이초 : Nhất cữ lưỡng tiện 5 싼 게 비지떡 : Tiền nào của nấy 6 가까운 이웃 먼 친척보다 낫다 : Bà con xa không bằng láng giếng gần
BIỂN BÁO - THUẬT NGỮ - GIAO THÔNG
통행금지 : Cấm lưu thông - 승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông - 화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu thông - 승합차통행금지 : Cấm xe buýt
Các từ trái nghĩa
가깝다 _멀다 : Gần - Xa 가난하다 _ 부유하다/ 부자 : Nghèo - Giàu 가늘다 _ 굵다 : Mỏng - Dày 가다 _오다 : Đi - Về
Tên các quốc gia bằng tiếng hàn
1 … 아프카니스탄 … Afghanistan 2 … 알바니아 … Albania 3 … 알제리 … Algeria 4 … 아메리칸사모아 … American Samoa 5 … 안도라 … Andorra 6 … 앙골라 … Angola 7 … 앙귈라 … Anguilla 8 … 안타티카 … Antarctica 9 … 안티가바부다 … Antigua and Barbuda
Các từ liên quan đến máy tính
1 시스템: System 2 시작(하다): Start 3 전송(하다): Transmit 4 수신(하다): Receive 5 종결(하다): Terminate 6 처리(하다): Process 7 데이타: Data 8 인터럽드: Interrupt
Các từ đống nghĩa
뜻이 서로 비슷한 말( từ đồng nghĩa) 1 가리키다 chỉ, biểu thị = 일컫다 coi là, cho là, gọi là 2 각오 sự sẳn sàng, sự quyết tâm = 결심 sự quyết tâm, tính quả quyết 3 간단 sự đơn giản, sự rỏ ràng = 명료 sự rỏ ràng, sự ,minh bạch 4 거부 sự khược từ, sự từ chối = 거절 sự khược từ, sự từ chối 5 걱정 lo âu, phiền muộn, bất an = 염려 lo âu, lo lắng
Danh ngôn tiếng hàn
고객이 고객을 물고 온다 Khách hàng này đưa khách hàng khác tới
신용이 없으면 아무것도 못한다 Mất uy tín thì chẳng làm được gì nữa cả.
스스로 즐겁지 않으면 남을 즐겁게 해줄수없다 Mình không vui thì không bao giờ làm người khác vui được
Các Từ Về Thời Gian
CÁC từ vựng chủ đề về thời gian nè: 시 : giờ 한시간: một tiếng 매시간: hàng giờ 분: phút 초: giây 반시간: nửa giờ 잠깐 동안: giây lát, chốc lát
Các Từ Về Thời Tiết Khí Hậu
từ vựng chủ đề về thời tiết và khí hậu: 날씨: thời tiết 기후: khí hậu 온도, 기온: nhiệt độ 열, 뜨겁다: nhiệt, nóng ,bỏng 공기, 대기: không khí 분위기: bầu không khí
1 2 › » ( 2 ) | Di chuyển đến trang |
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến