thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
Tiếng hàn Chuyên Ngành thương Mại
1 .. 가가격 .. giá tạm thời 2 .. 가보험서 .. phiếu bảo hiểm tạm thời 3 .. 가격교환 .. đối giá 4 .. 가격병동 .. biến động giá cả 5 .. 감정, 검사 .. giám định, điều tra 6 .. 감정보고서 .. biên bản giám định 7 .. 감정증명서 .. giấy chứng giám định
Từ chuyên nghành luật pháp
고소인: Bên nguyên = Nguyên cáo 고소장: Đơn kiện, đơn tố cáo 고소 절차 : Thủ tục tố cáo/thưa kiện 고소를 취하하다: Bãi kiện 고소를 수리하다: Thụ lý vụ kiện 고소를 기각하다 : Từ chối thụ lý vụ kiện
Tiếng hàn chuyên nghành điện - điện tử
Chuyên ngành điện, điện tử 1 가감 인덕턴스(Abjustable inductance) --->Cuộn cảm điều chỉnh được(Có khả năng điều chỉnh) 2 가공도체[架空導體)](Aerial conductor ) --->Dây dẫn Anten sóng 3 가공선로[架空線路](Aerial line;overhead line) --->Đường dây trên không 4 가극성[加極性](Additive polarity) --->Cực tính cộng(dương)
Tiếng Hàn chuyên nghành may mặc
1 오더 Đơn đặt hàng 2 메이커 S. xuất hàng may mặc 3 발주서 Phiếu đặt hàng 4 추가발주 Đặt hàng bổ sung 5 담당자 Người đảm nhiệm
Từ chuyên nghành ngân hàng
구조재조정 Tái cấu trúc
국가금고 Kho bạc nhà nước
국민금융기금시스템 Hệ thống tín dụng nhân dân
금리 Lãi suất cho vay
금융기관 Cơ quan tín dụng
Từ chuyên nghành về truyền hình truyền thanh
Mời các bạn tham khảo từ chuyên ngành về truyền thanh, truyền hình, home shopping nhé
감독 Đạo diễn개인분상실 Phòng hóa trang cá nhân경영사업국 Ban kinh doanh고양 Chương trình giáo dục đạo đức고할질 Màn hình độ phân giải cao
Tiếng Hàn Chuyên Nghành Cơ Khí
특별한 손 máy mài tay 진공 청소기 máy hút bụi 용접 기계 máy hàn 절삭 기계 máy cắt 포장 기계 máy đóng gói 빛 bóng đèn 선반 máy tiện 물론 향후 조치를 심도 chắc vi kế đo độ sâu
Tiếng Hàn Trong Doanh Nghiệp
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서 HỢp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서 Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý 대리점계약서
Từ Vựng Chuyên Nghành Y Học
TỪ VỰNG CHUYÊN NGHÀNH Y HỌC: Bệnh Disease, sickness, illness 질병, 질병, 질환 Bệnh bạch hầu Diphteria 디프테리아 Bệnh bại liệt trẻ em
Từ Vựng Chuyên Nghành Xây Dựng
TỪ VỰNG CHUYÊN NGHÀNH XÂY DỰNG CHIA SẺ CÙNG MỌI NGƯỜI Tên vật liệu-Quy cách 항목 Acetylene 아세틸렌(가스) Axít hàn 용접 산 Backer rod 25mm 받침 막대기 25mm Bao tải 자루(황마, 주우트~ 자루) Bầu cỏ Vetiver 베티버풀 Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구 Bật sắt 20x4x250 철 20x4x251 Bật sắt 3x30x250 철 3x30x251
« ‹ 1 2 3 › » ( 3 ) | Di chuyển đến trang |
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến