thienthanhchào trung tâm cho mình hỏi học 20 buổi cho tất cả các cấp học liệu có thể học tốt đc không?Nguyễn Thị VinhSao không gửi hết tất cả các tài khoản trên hệ thống đi bạn? Từ Đầu 1 đến đầu 9. Mình đang rất cầntuấnPhần từ vựng rất phong phú. cảm ơn adminnamhangMình rất thích học tiếng hàn quốc. cảm ơn admin đã cho mình một trang web học tiếng hàn rất thú vị và bổ ích |
|
Từ vựng về tóc
một số từ về tóc 미장원 : thẩm mỹ viện 이발소 : tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam) 머리 : tóc, lông 염색 : nhuộm tóc 유행이다 : mốt thời trang 퍼머(파마)를 하다 : uốn tóc
Từ Điển Chuyên Ngành Động Tác
1 : 가꾸다:----- ▶ Tỉa chăm sóc ( cây ) 2 : 가누다:----- ▶ chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình ) 3 : 가다:----- ▶ đi 4 : 가다듬다:----- ▶ sắp sếp , điều chỉnh lại 5 : 가동하다:----- ▶ khởi động , vận hành 6 : 가라앉다:----- ▶ chìm đắm , lắng dịu
Tiếng Hàn Văn Phòng
1 : 인사하다----- ▶: chào hỏi 2 : 명함을 주고받다:----- ▶ đưa và nhận danh thiếp 3 : 악수하다:----- ▶ bắt tay 4 : 자신을 소개하다: ----- ▶tự giới thiệu 5 : 사무실을 안내하다:----- ▶ hướng dẫn văn phòng
TÊN CÁC VẬT LIỆU CƠ BẢN TRONG XÂY DỰNG
Tên vật liệu-Quy cách 항목 Acetylene 아세틸렌(가스) Axít hàn 용접 산 Backer rod 25mm 받침 막대기 25mm Bao tải 자루(황마, 주우트~ 자루) Bầu cỏ Vetiver 베티버풀
Tiếng hàn chuyên nghành kế toán
Từ vựng kế toán 111 tiền mặt 현금 1111 Tiền VN 베트남 현금 1112 Ngoại tệ 외환 1113 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석…
Từ vựng trong Y học 의학단어
1 Bệnh … Disease, sickness, illness 질병, 질병, 질환 2 Bệnh bạch hầu … Diphteria 디프테리아 3 Bệnh bại liệt trẻ em … Poliomyelitis, 척수 회백질염, 척수성 소아 마비 4 Bệnh cùi (hủi, phong) … Leprosy - Người: leper 나병 5 Bệnh cúm … Influenza, flu (유행성) 감기 6 Bệnh dịch … Epidemic, plague 페스트, 역병
Hội thoại về du lịch
Hội thoại Du lịch 비행기 (MÁY BAY) 1- Giữ chỗ trên chuyến bay Tôi muốn đăng ký chuyến bay đi Qui Nhơn. 뀌년행 항공편을 예약하려 합니다.
Tiếng Hàn Ngoại thương (xuất nhập khẩu)
약어 Full Name 해석 1 A.R. All Risk 전위험담보 2 A/N Arrival Notice 도착통지서 3 After Date After Date 일부후 정기불 4 After Sight After Sight 일람후 정기불 5 AWB Air Way Bill 항공화물 상환증
Tiếng Hàn Chuyên ngành kinh tế
1 가격분산--(price dispersion) : Sự phân tán giá cả 2 가격 상한제--(price ceiling) : Mức giá trần 3 가격 선도자--(price leader) : Người dẫn đạo giá 4 가격 설정자--(price makers) : Những người định giá
1 2 3 › » ( 3 ) | Di chuyển đến trang |
Trang Chủ Đăng Ký Giới Thiệu ToPik Tiếng Hàn Nhập Môn Tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn Trung Cấp Tiếng Hàn Cao Cấp Diễn Đàn
Copyright © 2013 . All rights reserved/ Bản quyền thuộc về Tiếng Hàn Trực Tuyến